Bài viết này sẽ khám phá những loài côn trùng thủy sinh tiềm năng làm thức ăn chăn nuôi.
Protein trong chế độ ăn uống là cần thiết để duy trì chức năng cơ thể, tăng trưởng và phát triển mô cơ của động vật. Nhu cầu ngày càng tăng đối với các nguồn protein hiệu quả và tiết kiệm chi phí với chất lượng cao để hỗ trợ sức khỏe và phúc lợi của vật nuôi. Ngoài ra, sản xuất lương thực tăng lên là nguyên nhân gây ra các tác động môi trường có hại lớn như sử dụng đất, phát thải khí nhà kính và ô nhiễm nước. Vì vậy, cần tìm các nguồn protein thay thế bền vững như côn trùng thủy sinh ăn được có chu kỳ sinh trưởng và phát triển nhanh, hiệu suất chuyển hóa thức ăn cao mang lại lợi ích về môi trường, sức khỏe, xã hội và kinh tế.
Côn trùng thủy sinh (Aquatic Insects)
Côn trùng thủy sinh là một nhóm đa dạng với khoảng 76.000 loài thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau bao gồm suối nước ngọt, ao, hồ, đầm, sông lớn, suối có nước theo mùa, thực vật chứa nước (phytotelmata) và đại dương. Các loài côn trùng bao gồm con phù du (mayflies), stoneflies, chuồn chuồn (dragonflies), caddisflies, và megalopterans chỉ sống dưới nước trong một thời gian ngắn, trong khi bọ cánh cứng (beetles), "bọ trưởng thành" (true bugs), "Bọ cánh gân" (neuroptera), "Bọ cánh thẳng" (orthopterans), và "Ruồi" (dipterans) là loài có thể sống dưới nước và trên cạn. Côn trùng thủy sinh đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái nước ngọt, bao gồm cả việc đóng vai trò là thức ăn cho gần như đầy đủ các loài động vật ăn thịt có xương sống và động vật không xương sống được tìm thấy trong các hệ thống thủy sinh.
Những loài côn trùng thủy sinh nào là ứng cử viên tiềm năng?
Dưới đây là sáu (6) loài côn trùng thủy sinh có tiềm năng thu hoạch lớn có thể được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi.
1. Mayflies - Phù du
Có khoảng 3.000 loài được biết đến. Những con phù du (mayflies) chưa trưởng thành sống dưới nước và được gọi là côn trùng không thay đổi khi trưởng thành (nymphs) hoặc ấu trùng thủy sinh (naiads). Trái ngược với cuộc sống ngắn ngủi khi chúng trưởng thành, các nymphs sống được trong vài năm ở nhiều loại nước ngọt, đặc biệt là nơi có dòng nước chảy. Mayfly xuất hiện theo mùa; tuy nhiên, chúng có thể được nuôi trong phòng thí nghiệm nơi những con trưởng thành được thu hoạch và bảo quản với số lượng lớn.
2. Odonata
Odonata là một bộ côn trùng bay bao gồm chuồn chuồn và chuồn chuồn kim. Có khoảng 6.000 loài chuồn chuồn và chuồn chuồn kim trải dài từ hàng cây vùng cực đến vùng nhiệt đới. Tất cả Odonata đều có ấu trùng sống dưới nước được gọi là naiads (nữ thần), và tất cả ấu trùng và con trưởng thành đều là loài ăn thịt.
3. Heteroptera
Heteroptera còn được gọi là 'true bugs' bao gồm 40.000 loài. Nhộng, con trưởng thành và trứng của nhóm côn trùng thủy sinh này được ăn rộng rãi nhất trên toàn thế giới. Mặc dù hầu hết các loài Heteroptera sống trên cạn, một số ít sống dưới nước. Heteropteras đã thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau; ví dụ, các loài dị hợp có thể ăn được bị thu hút bởi các vùng nước tạm thời.
4. Coleoptera / Beetles (Bọ Cánh Cứng)
Có hơn 400.000 loài bọ cánh cứng, với khoảng 5.000 loài được coi là sống dưới nước được tìm thấy ở tất cả các môi trường sống nước ngọt. Mặc dù các loài sống ở nước động như sông suối, dòng chảy (Lotic ecosystem) có thể không phải là ứng cử viên sáng giá để thu hoạch hàng loạt, nhưng các loài sống ở nước tĩnh như ao hồ (Lentic ecosystem) là những ứng cử viên phù hợp hơn. Trên toàn cầu, khoảng 78 loài có thể ăn được với hàm lượng chất béo cao và đặc tính chống oxy hóa.
- Tipulidae (Craneflies): Craneflies có nhiều ở vùng nước nông và ấu trùng cũng như con trưởng thành là thức ăn của nhiều loại chim, cá, lưỡng cư và bò sát.
- Họ Culicidae (mosquitoes - muỗi): Ấu trùng thu hoạch của họ culicidae có thể cung cấp thức ăn trực tiếp (khô) hoặc cung cấp con mồi sống cho môi trường nuôi cấy bọ cánh cứng và bọ nước khổng lồ.
- Chironomidae (non-biting midges - muỗi vằn không cắn): Khoảng 5.000 loài muỗi vằn không cắn đã được tìm thấy chính thức có thể phát triển đến kích thước trưởng thành trong 20-22 ngày trong phòng thí nghiệm. Điều này làm cho chúng trở thành một ứng cử viên thích hợp để mở rộng quy mô sản xuất hàng loạt.
- Simuliidae (blackflies - ruồi đen) – Có khoảng 1.900 loài ruồi đen và trong khi những con trưởng thành sống trên cạn thì ấu trùng và nhộng bị giới hạn ở sông suối.
6. Trichoptera
Trichoptera hay caddisfly là một nhóm côn trùng có ấu trùng dưới nước và trưởng thành trên cạn. Có khoảng 14.500 loài caddis đã được biết đến, tất cả trừ một số loài chỉ giới hạn trong môi trường sống nước ao hồ. Nhiều ấu trùng sống trong các hộp đặc trưng được làm bằng đá cuội, hạt cát, cành cây hoặc các vật liệu khác được tìm thấy trong ao và suối.
Giá trị dinh dưỡng của côn trùng thủy sinh
Côn trùng thủy sinh là một nguồn protein tuyệt vời;
- Mayflies (phù du) chiếm tới 66,3%,
- Odonate khoảng 40-65%,
- Heteropterans khoảng 42-73%,
- Coleoptera / Beetles (Bọ Cánh Cứng) khoảng 23-66% trọng lượng cơ thể của chúng.
Ngoài ra, côn trùng thủy sinh có hàm lượng khoáng chất cao như sắt và kẽm, vitamin B và axit amin thiết yếu nhưng ít carbohydrate.
Kết luận
Côn trùng thủy sinh là những ứng cử viên tiềm năng để đóng góp vào chế độ ăn của vật nuôi. Tuy nhiên, kiến thức về môi trường sống và vòng đời là cơ bản để tăng sản xuất hàng loạt côn trùng thủy sinh. Ngoài ra, cần nghiên cứu thêm để tập trung vào giá trị dinh dưỡng của côn trùng thủy sinh và phát triển các quy trình nuôi để đạt được sản xuất số lượng lớn thành công.
Nguồn: All about Feed
Viết bình luận